Giáo trình quản trị nhân lực / (Record no. 1233)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01306nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15311 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.3 |
Item number | N4994Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vân Điềm |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản trị nhân lực / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về quản trị nhân lực và các vấn đề cụ thể về quản trị nhân lực trong các tổ chức như: kế hoạch hóa và bố trí nguồn nhân lực, tạo động lực trong lao động, phát triển và đánh giá hiện thực công việc, thù lao và các phúc lợi, quan hệ lao động cùng những vấn đề về an toàn và sức khoẻ cho người lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sức khoẻ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Quân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000002136 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 1 | 658.3 N4994Đ | 000002137 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 19/09/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000002138 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000002295 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000002296 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 1 | 658.3 N4994Đ | 000012012 | 15/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Giáo trình | 08/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000012013 | 15/07/2024 | 11 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000012102 | 15/07/2024 | 12 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 1 | 658.3 N4994Đ | 000012103 | 20/01/2025 | 13 | 12/03/2024 | Giáo trình | 06/01/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 1 | 658.3 N4994Đ | 000005337 | 15/10/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | 29/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000005338 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000006004 | 07/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 658.3 N4994Đ | 000006005 | 07/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình |