Giáo trình tài chính doanh nghiệp / (Record no. 1226)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01021nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15302 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221651.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Văn Vần ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 630 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Các công cụ quản trị tài chính, quyết định đầu tư vốn, huy động vốn và quyết định phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp. Quản trị vốn và kế hoạch tài chính của doanh nghiệp cùng các vấn đề tài chính đặc biệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Vần |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 3 | 332 G3489T | 000004184 | 15/07/2024 | 15/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |