Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / (Record no. 1225)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15301
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.15
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Trung ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKT Quốc Dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản của quản lý tài sản cố định, tài sản và vốn lưu động, các báo cáo tài chính chủ yếu, quản lý vốn bằng tiền và tín dụng thương mại, quản lý nguồn vốn, các quyết định và phân tích về chi phí đầu tư, doanh lợi, rủi ro..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Lân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Định
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Hiển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 4 658.15 G3489T 000003704 15/07/2024 26/03/2024 1 12/03/2024 Giáo trình