Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / (Record no. 1223)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01079nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15299
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6041
Item number L46X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Xuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Xuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp. Diễn giải hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp. Phân tích chính sách tài chính, tình hình sử dụng vốn, tiềm lực tài chính, dự báo rủi ro, dự báo báo cáo tài chính, khả năng sinh lời, tăng trưởng và định giá doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 3 338.6041 L46X 000004209 07/03/2025 07/03/2025 1 12/03/2024 Giáo trình