Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / (Record no. 1217)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15290
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.11
Item number N4944H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Huyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KT quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về tư duy, phương thức, quy trình và chiến lược khởi sự kinh doanh;chuẩn bị các điều kiện cần thiết để trở thành nghiệp chủ;hình thành, đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh;lập kế hoạch kinh doanh;triển khai việc tạo lập doanh nghiệp;đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho doanh nghiệp mới..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 59000.00   658.11 N4944H 000003377 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 59000.00 6 658.11 N4944H 000012237 10/04/2025 4 12/03/2024 Giáo trình 04/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 59000.00   658.11 N4944H 000004532 07/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 59000.00   658.11 N4944H 000004533 07/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình