Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / (Record no. 1214)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01426nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15285
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.001
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Bưu ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi; Trường Đại học kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kinh doanh và quản trị kinh doanh;Vận dụng các quy luật trong quản trị kinh doanh;Các nguyên tắc, phương pháp quản trị kinh doanHà Nội Vấn đề thông tin, quyết định, lập kế hoạch, các chức năng tổ chức, điều hành, kiểm tra trong quản trị kinh doanHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Duệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Bích Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Vân Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Bưu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Kim Chiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huyền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 36000.00   658.001 G3489T 000002521 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 36000.00   658.001 G3489T 000002522 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 36000.00 3 658.001 G3489T 000012036 09/04/2025 6 12/03/2024 Giáo trình 09/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 36000.00   658.001 G3489T 000006202 07/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 36000.00   658.001 G3489T 000006203 07/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 36000.00   658.001 G3489T 000006204 07/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình