Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : (Record no. 1202)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01181nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15262
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.9
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ :
Remainder of title Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng ngành kế toán /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thanh Hải ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết cơ bản và nghiệp vụ tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ , kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ vận tải, du lịch, tư vấn...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hương Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hồng Mai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 24000.00   657.9 G3489T 000003665 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 24000.00 2 657.9 G3489T 000003666 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 19/01/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   657.9 G3489T 000005276 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00 3 657.9 G3489T 000006108 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 25/02/2022