Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : (Record no. 1201)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01409nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15259
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp :
Remainder of title Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên ngành kế toán /
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Hoà ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản, tổng quát về kế toán tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp: kế toán tài sản bằng tiền, kế toán hàng tồn kho, kế toán tài sản cố định, kế toán hoạt động đầu tư tài chínHà Nội..
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên ngành kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đức Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hồng Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Vân Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thi Duyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thu Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Hoà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 42000.00   657.8333 G3489T 000003416 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 42000.00   657.8333 G3489T 000004205 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   657.8333 G3489T 000005442 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   657.8333 G3489T 000005443 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình