Giáo trình kế toán quản trị / (Record no. 1192)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15245
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1511
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán quản trị /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Quang, . ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KT Quốc Dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị;các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ , dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 57000.00 1 658.1511 G3489T 000003688 18/10/2024 16/09/2024 2 12/03/2024 Giáo trình