Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước : (Record no. 1185)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15237
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number T685N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phương Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước :
Remainder of title Dùng trong các trường có đào tạo bậc trung học vê kinh tế, tài chính, kế toán /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Phương Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kế toán ngân sách nhà nước: đối tượng, nhiệm vụ, tổ chức công tác kế toán ngân sách nhà nước;Kế toán thu ngân sách;Kế toán chi ngân sách;Kế toán nghiệp vụ thu - chi của ngân sách cấp trên phát sinh trên địa bàn địa phương;Báo cáo kế toán và quyết toán ngân sácHà Nội Kế toán ngân sách xã: Kế toán thu - chi ngân sách xã;Kế toán các khoản tiền;Kế toán nguồn vốn quỹ của xã;Báo cáo kế toán và quyết toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách nhà nước
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 32000.00   657 T685N 000001919 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 32000.00   657 T685N 000001920 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình