Giáo trình kế toán doanh nghiệp sản xuất / (Record no. 1184)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01502nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15236
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán doanh nghiệp sản xuất /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Đỗ ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 607 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất. Kế toán: vốn bằng tiền-đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu;tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn;nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ;tiền lương và các khoản trích theo lương;chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm;thành phẩm, tiêu thụ, xác định kết quả và phân phối lợi nhuận, các khoản nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu. Báo cáo tài chính
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường trung cấp tài kinh tế, tài chính, kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thị Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Luân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Đỗ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thoan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   657 G3489T 000001921 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   657 G3489T 000001922 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   657 G3489T 000001923 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   657 G3489T 000011906 12/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   657 G3489T 000005853 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình