Giáo trình thực hành cơ bản nghề tiện / (Record no. 1168)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01043nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15207
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221648.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.942
Item number T685H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực hành cơ bản nghề tiện /
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những nội qui, qui định trong xưởng thực hành, các bộ phận chủ yếu của máy tiện và các phương pháp gia công trên máy tiện, cách tiện mặt côn, tiện ren, tiện mặt định hình, tiện trục dài có giá đỡ,...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56500.00 1 621.942 T685H 000018501 01/11/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56500.00   621.942 T685H 000018502 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56500.00   621.942 T685H 000015998 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 56500.00   621.942 T685H 000007214 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình