Giáo trình công nghệ CNC / (Record no. 1166)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01223nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15202 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 21.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.9 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình công nghệ CNC / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đức Quý ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công nghệ CNC. Hệ điều khiển CNC. Máy công cụ CNC. Ngôn ngữ lập trình và chương trình gia công. Kĩ thuật lập trình theo hệ điều khiển Fanuc 21 |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy công cụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Tiến Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Chung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Văn Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Bổng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21000.00 | 621.9 G3489T | 000018626 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21000.00 | 621.9 G3489T | 000018624 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21000.00 | 621.9 G3489T | 000007493 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21000.00 | 621.9 G3489T | 000007487 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |