Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / (Record no. 1162)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15194 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.80284 |
Item number | H6508T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các lý thuyết cơ sở về kim loại và hợp kim. Các loại kim loại thường dùng và một số vật liệu phi kim loại thường dùng trong công nghiệp chế tạo máy. Bản chất cách tiến hành các phương pháp xử lý nhiệt kim loại |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho đào tạo cử nhân các trường kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 621.80284 H6508T | 000018765 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 621.80284 H6508T | 000018766 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 20000.00 | 621.80284 H6508T | 000007496 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 20000.00 | 621.80284 H6508T | 000007474 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |