Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / (Record no. 1160)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01516nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15191
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221648.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N6227T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Đức Tốn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường /
Statement of responsibility, etc. Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường trong chế tạo cơ khí: Khái niệm, hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, dung sai kích thước và lắp ghép của các mối ghép thông dụng, chuỗi kích thước;dụng cụ đo lường và phương pháp đo các thông số hình học trong chế tạo cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dung sai lắp ghép
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Bảy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27500.00 9 621.8 N6227T 000015857 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 11/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27500.00   621.8 N6227T 000015858 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27500.00   621.8 N6227T 000007037 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27500.00   621.8 N6227T 000007038 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình