Giáo trình kỹ thuật truyền hình : (Record no. 1154)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15182
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221648.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 51.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.388
Item number D6496T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật truyền hình :
Remainder of title Cơ sở kỹ thuật truyền hình, Kỹ thuật truyền hình màu, truyền hình kỹ thuật số /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 369 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống truyền hình số hiện đại cụ thể gồm: ánh sáng và màu sắc, nguyên lý truyền hình, truyền hình màu, truyền hình số và ảnh số, số hóa tín hiệu video, kĩ thuật nén video số, truyền dẫn tín hiệu truyền hình số...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật truyền hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền hình màu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền hình số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51500.00   621.388 D6496T 000015492 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51500.00   621.388 D6496T 000018133 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51500.00   621.388 D6496T 000018134 11/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51500.00   621.388 D6496T 000018135 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 51500.00   621.388 D6496T 000006993 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình