Giáo trình kĩ thuật xung - số / (Record no. 1151)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01180nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15177
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221648.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number L9736H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Ngọc Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kĩ thuật xung - số /
Statement of responsibility, etc. Lương Ngọc Hải
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình kĩ thuật xung số
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ sáu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật xung - số, các mạch tạo xung hoặc bước nhảy dùng transistor hay khuếch thuật toán, dùng các vi mạch số và mạch định thời 555, mạch so sánh số - bộ số học và logic, các bộ đếm và ứng dụng..
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật xung
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   621.3815 L9736H 000018628 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   621.3815 L9736H 000018629 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 26000.00   621.3815 L9736H 000007198 26/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 26000.00   621.3815 L9736H 000007199 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình