Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / (Record no. 1148)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01349nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15174
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.400 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử /
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Chuyết ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Vụ trung học chuyên nghiệp - Dạy nghề
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết về mạch điện tử, khuyếch đại tín hiệu nhỏ, ghép tầng khuyếch đại, khuyếch đại công suất, thuật toán, nguồn điện, dao động điều hoà, điều chế, đổi tầng, tách sóng.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bồ, Quốc bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phước Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tuyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Chuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000014188 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000014189 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000014190 11/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00 2 621.3815 G3489T 000014228 15/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình 25/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000014229 15/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000014230 15/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000015918 09/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000015919 15/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000015960 15/07/2024 12 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000017919 11/07/2024 13 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000006804 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000006805 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 21400.00   621.3815 G3489T 000006806 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình