Giáo trình lý thuyết mạch điện / (Record no. 1145)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15166
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number L46B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Bảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết mạch điện /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Bảng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm và định luật cơ bản về điện mạch, dòng điện hình sin trong các mạch điện đơn giản nhất, các phương pháp giải mạch điện tuyến tính phức tạp, điện mạch có hỗ cảm, mạng một cửa tuyến tính, mạng hai cửa tuyến tính không nguồn, mạch điện ba pha và quá trình quá độ trong các mạch điện tuyến tính đơn giản
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường cao đẳng và hệ TCCN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 37000.00 1 621.319 L46B 000015813 27/09/2024 27/09/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 37000.00 1 621.319 L46B 000007488 09/08/2024 02/11/2020 1 12/03/2024 Giáo trình