Giáo trình mạch điện / (Record no. 1144)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01133nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15165
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3192
Item number P491M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mạch điện /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện, mạch điện một chiều, dòng điện xoay chiều hình sin, mạch điện xoay chiều ba pha ở chế độ xác lập hình sin, giải các mạch điện nâng cao, quá trình quá độ trong mạch điện tuyến tính
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đào tạo Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hữu Thích
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Khá
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31500.00   621.3192 P491M 000017917 15/07/2024   3 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31500.00   621.3192 P491M 000017980 15/07/2024   4 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 31500.00 1 621.3192 P491M 000007981 09/08/2024 17/10/2023 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 31500.00 9 621.3192 P491M 000007982 21/03/2025 21/03/2025 2 12/03/2024 Giáo trình 4 06/05/2025