Giáo trình điện tử công suất / (Record no. 1142)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15161
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.700 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.317
Item number T685M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình điện tử công suất /
Statement of responsibility, etc. Trần Trọng Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Vụ trung học chuyên nghiệp dạy nghề
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về các bộ biến đổi bán dẫn công suất và ứng dụng. Các phần tử bán dẫn công suất và chỉnh lưu. Chuyển mạch và nghịch lưu phụ thuộc. Hướng dẫn thiết kế các bộ chỉnh lưu. Các bộ biến đổi xung quanh áp xoay chiều và một chiều. Nghịch lưu độc lập và nghịch lưu cộng hưởng. Các bộ biến tần và hệ thống điều khiển các bộ biến đổi.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghịêp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử công suất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 1 621.317 T685M 000014406 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 1 621.317 T685M 000014407 11/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 1 621.317 T685M 000014408 11/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 4 621.317 T685M 000014409 15/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình 15/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000014410 15/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 2 621.317 T685M 000014411 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình 30/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 1 621.317 T685M 000014412 15/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 1 621.317 T685M 000014413 15/07/2024 12 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000015731 15/07/2024 13 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16700.00 2 621.317 T685M 000017848 15/07/2024 14 12/03/2024 Giáo trình 13/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000007135 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000007136 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000007137 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16700.00   621.317 T685M 000007138 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình