Giáo trình truyền động điện : (Record no. 1141)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01291nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15160
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đình Tiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình truyền động điện :
Remainder of title Sách dùng cho trường đào tạo trung cấp chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đình Tiếu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề chung của hệ truyền động điện. Cung cấp kiến thức về đặc tính cơ bản của động cơ điện;điều chỉnh các thông số đầu ra của truyền động điện;các hệ truyền động điều chỉnh thông dụng;quá trình quá độ trong hệ truyền động điện;tính chọn công suất động cơ
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và hệ cao đẳng kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền động điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 29000.00   621.319 B8681T 000017899 11/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình