Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp / (Record no. 1139)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01245nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15158
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Khái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Khái
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm chung về nhà máy điện và trạm biến áp. Sự phát nóng của dây dẫn và khí cụ điện. Lực động điện trong khí cụ điện và dây dẫn. Thanh dẫn - sứ cách điện - cáp điện lực. Thiết bị điện cao áp và máy biến áp điện lực. Sơ đồ nối điện và tự dùng của nhà máy điện và trạm biến áp. Thiết bị phân phối đện. Hệ thống điều khiển và kiểm tra
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường Đại học - Cao đẳng kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trạm biến áp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38500.00   621.31 N4994K 000015830 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38500.00   621.31 N4994K 000015831 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 38500.00   621.31 N4994K 000006709 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 38500.00   621.31 N4994K 000006710 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình