Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện / (Record no. 1137)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01176nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15153 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221647.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 21.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | P492K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Đăng Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Đăng Khải |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức và kỹ năng cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện. Thiết bị và các yêu cầu của kỹ thuật thực hành lắp đặt đường dây trên không, đường dây cáp, lắp đặt mạng điện công nghiệp, mạng lưới điện dân dụng và chiếu sáng |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lắp đặt mạng điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21500.00 | 621.319 P492K | 000015822 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21500.00 | 621.319 P492K | 000015823 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21500.00 | 621.319 P492K | 000007291 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21500.00 | 621.319 P492K | 000007292 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |