Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / (Record no. 1135)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01185nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15150 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221647.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hoà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hòa |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường. Kỹ thuật đo dòng điện và điện áp, đo công suất và năng lượng, đo tần số, góc pha và khoảng thời gian, đo thông số của mạch điện, đo các đại lượng không điện, dao động ký. Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dòng điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 15500.00 | 621.31 N4994H | 000007358 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 15500.00 | 621.31 N4994H | 000007359 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |