Giáo trình cơ sở hóa học môi trường / (Record no. 1119)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01139nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15113
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.14
Item number P491T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thưởng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ sở hóa học môi trường /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Thưởng, Đặng Đình Bạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về hóa học môi trường. Đặc điểm của các môi trường khí quyển, thuỷ quyển, thạch quyển; Các loại độc chất hóa học, công nghệ môi trường. Giáo dục về môi trường ở nhà trường
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên khoa hóa học, Công nghệ hóa học, Môi trường...các trường đại học và cao đẳng; Dùng cho giáo viên hóa học phổ thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học môi trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Bạch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00   577.14 P491T 000012522 09/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00   577.14 P491T 000012783 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00   577.14 P491T 000012784 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00   577.14 P491T 000012785 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình