Giáo trình di truyền học sinh vật nhân sơ và virut / (Record no. 1118)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15112
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình di truyền học sinh vật nhân sơ và virut /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Việt Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức cơ bản về tổ chức hệ gen prokaryote và virut, chu trình tế bào và cơ chế sao chép ADN, sự biểu hiện gen và điều hoà biểu hiện gen, sự phát sinh đột biến và biến đổi gen prokaryote, plasmid, di truyền học virut...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Virut
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Sinh vật học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Việt Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   576.5 N4994V 000017012 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   576.5 N4994V 000021716 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   576.5 N4994V 000021717 26/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình