Giáo trình hóa học đại cương. (Record no. 1111)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15100
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.700 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa học đại cương.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tấu ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản của môn hóa học đại cương: Nhiệt động hóa học, cấu tạo chất, dung dịch, phản ứng hóa học và dòng điện, hóa keo, chất vô cơ
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho các ngành kĩ thuật Nông - Lâm - Ngư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hóa học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Quý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tấu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Đảm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23700.00   540 G3489T 000012466 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23700.00   540 G3489T 000012792 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23700.00   540 G3489T 000012793 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23700.00   540 G3489T 000021993 26/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23700.00   540 G3489T 000021994 26/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình