Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / (Record no. 1109)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15098
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.200 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 536.7
Item number V97K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thanh Khiết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thanh Khiết
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 376 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đối tượng và phương pháp nhiệt động lực học và vật lý thống kê, các cơ sở lý thuyết xác xuất;một số vấn đề cơ bản của nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí, hàm phân số Gipxơ, lý thuyết thăng giáng, các thống kê điện tử.... cùng một số bài tập liên quan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động lực học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý thống kê
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000011313 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000011314 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000011315 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000011316 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000008118 26/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000029987 26/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30200.00   536.7 V97K 000029988 26/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình