Giáo trình vật lý đại cương. (Record no. 1107)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15095 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221646.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 24.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530 |
Item number | L9736B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duyên Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình vật lý đại cương. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Duyên Bình |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý thuyết, hiện tượng, bản chất vật lý, nguyên lý, giải thích hiện tượng về động học chất điểm, lực và chuyển động, công và năng lượng, hệ hạt - va chạm, chuyển động trong trường hấp dẫn, dao động, chuyển động quay của vật rắn, thuyết tương đối hẹp Einstein, cơ học chất lưu |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho các trường Cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vật lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24000.00 | 530 L9736B | 000011389 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24000.00 | 1 | 530 L9736B | 000011390 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 07/02/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 24000.00 | 530 L9736B | 000021342 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 24000.00 | 530 L9736B | 000021343 | 26/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |