Giáo trình xác suất và thống kê / (Record no. 1104)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01167nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15091 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221646.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 37.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519.2 |
Item number | P491K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Kiều |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình xác suất và thống kê / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Kiều |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những lý thuyết cơ bản về xác suất và thống kê toán gồm các nội dung như: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất;đại lượng ngẫu nhiên;đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều;mẫu thống kê và ước lượng tham số;kiểm định các giả thuyết |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, nông - lâm - ngư nghiệp, kinh tế và quản lý kinh tế, tâm lý - giáo dục học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xác suất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Toán học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 37000.00 | 3 | 519.2 P491K | 000013868 | 15/07/2024 | 31/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 37000.00 | 3 | 519.2 P491K | 000013869 | 15/07/2024 | 15/03/2023 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 37000.00 | 519.2 P491K | 000021360 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 37000.00 | 1 | 519.2 P491K | 000021361 | 26/07/2024 | 29/03/2021 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |