Giáo trình mô hình toán ứng dụng : (Record no. 1103)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15090
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519
Item number N4993T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Thứ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mô hình toán ứng dụng :
Remainder of title Có hướng dẫn sử dụng phần mềm /
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế - Bộ môn Toán kinh tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số mô hình toán kinh tế có tính chuyên đề với các cách tiếp cận khác nhau: Lý thuyết đồ thị và phương pháp sơ đồ mạng lưới, mô hình điều khiển dự trữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000013941 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000013942 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000013943 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000013944 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000021354 26/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 34000.00   519 N4993T 000021355 26/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 34000.00 1 519 N4993T 000029686 26/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình 29/11/2022