Giáo trình toán học cao cấp. (Record no. 1098)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15084
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221645.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình toán học cao cấp.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thũy Vỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức toán học cơ bản về hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường, chuỗi, phương trình vi phân kèm theo bài tập và đáp án cuối mỗi chương
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuỗi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tích phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thũy Vỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Vinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   515 N4994T 000013972 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   515 N4994T 000021326 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   515 N4994T 000021327 26/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình