Giáo trình toán rời rạc / (Record no. 1096)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00813nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15082
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221645.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511.1
Item number V85D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Tuấn Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình toán rời rạc /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Tuấn Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức về toán rời rạc: logic, các phương pháp chứng minh, phương pháp đếm, thuật toán, quan hệ, đại số Boole và hàm Boole
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán rời rạc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 5 511.1 V85D 000013926 15/07/2024 05/12/2022 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 1 511.1 V85D 000018897 15/07/2024 12/09/2022 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   511.1 V85D 000021413 09/08/2024   3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   511.1 V85D 000021414 09/08/2024   4 12/03/2024 Giáo trình