Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn : (Record no. 1093)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15079
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221645.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 641.8014
Item number L98H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Lan Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn :
Remainder of title English For Chefs /
Statement of responsibility, etc. Lý Lan Hương, Ngô Thị Thanh, Ngô Thị Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 15 bài học tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn, trong mỗi bài có các phần hội thoại, ngữ pháp, từ vựng, nghe-nói-đọc-viết nhằm giúp phát triển 4 kĩ năng ngoại ngữ
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Món ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Thái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000013532 13/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000013533 13/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000013534 13/08/2024 7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000013535 13/08/2024 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000013537 13/08/2024 9 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000010488 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000010489 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000010490 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 33500.00   641.8014 L98H 000010491 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình