Giáo trình Marketing quốc tế / (Record no. 1091)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15074 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 49.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Đạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Marketing quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Marketing quốc tế. Môi trường Marketing quốc tế. Nghiên cứu Marketing quốc tế. Phân đoạn và lựa chọn thị trường. Phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty . Thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế. Marketing xuất - nhập khẩu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trí Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 2 | 382 T685Đ | 000002761 | 15/07/2024 | 14/09/2023 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 49000.00 | 2 | 382 T685Đ | 000005026 | 09/08/2024 | 12/12/2022 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |