Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / (Record no. 1089)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15071
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221645.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 140.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number H11O
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Ngọc Oanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Ngọc Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 638 tr. ;
Dimensions 28 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt những kiến thức cơ bản liên quan đến kinh doanh thương mại quốc tế: thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế, hợp đồng mua bán hàng hóa ngoại thương, thuê phương tiện vận tải và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ,... Tìm kiếm thị trường thương nhân;đàm phán, kí kết và thực hiện hợp đồng ngoại thương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thương mại quốc tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 140000.00 7 382 H11O 000019241 03/12/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 140000.00   382 H11O 000005848 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình