Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / (Record no. 1088)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01104nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15069 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hữu Tửu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Hữu Tửu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về hợp đồng mau bán quốc tế. Các phương thức giao dịch mua bán khác trên thị trường thế giới. Các công việc chuẩn bị, thực hiện hợp đồng ngoại thương, nghiệp vụ mua bán, thuê mướn thiết bị kĩ thuật và công nghệ.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao dịch quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp đồng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp đồng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế ngoại thương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 3 | 382 V97T | 000002297 | 25/11/2024 | 09/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 1 | 382 V97T | 000012098 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | 15/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000012099 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000012100 | 15/07/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000005409 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000005410 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 1 | 382 V97T | 000005997 | 09/08/2024 | 24/11/2022 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000005998 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 382 V97T | 000005999 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình |