Giáo trình kinh tế ngoại thương / (Record no. 1087)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15068 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382 |
Item number | B8681L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Xuân Lưu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế ngoại thương / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế ngoại thương: đối tượng, phương pháp nghiên cứu, mối quan hệ giữa ngoại thương và các lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế, hiệu quả kinh tế của hoạt động ngoại thương, chiến lược và chính sách thương mại quốc tế của Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế ngoại thương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Khải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382 B8681L | 000012097 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382 B8681L | 000012104 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 382 B8681L | 000005785 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 5 | 382 B8681L | 000005786 | 16/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 3 | 30/05/2025 | 16/04/2025 |