Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / (Record no. 1075)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15048
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.739
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Khoa ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống những kiến thức cơ bản về sinh thái - môi trường đất và các vấn đề về ô nhiễm môi trường đất trong bối cảnh của biến đổi khí hậu và công nghiệp hóa hiện đại hóa. Trình bày các loại hình ô nhiễm môi trường đất, tác động của hoạt động nông nghiệp, hóa chất nguy hại, các dạng tồn tại của sự di chuyển các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất. Đánh giá rủi ro môi trường đất và các biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thiện Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Cự
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   363.739 G3489T 000022048 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   363.739 G3489T 000022049 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình