Giáo trình luật chứng khoán : (Record no. 1065)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01286nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15030
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình luật chứng khoán :
Remainder of title Dùng trong các trường đào tạo hệ đại học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tuyến ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về môn luật chứng khóan. Địa vị pháp lý của các chủ thể tham gia thị trường chứng khóan. Pháp luật về phát hành chứng khóan, tổ chức hoạt động của thị trường giao dịch chứng khóan và quản lý của nhà nước đối với thị trường chứng khóan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật chứng khóan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ánh Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Nguyệt Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuyến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27000.00   346.597 G3489T 000012206 11/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27000.00   346.597 G3489T 000012207 08/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   346.597 G3489T 000005277 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   346.597 G3489T 000005278 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình