Giáo trình luật thương mại. (Record no. 1062)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00961nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15024 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình luật thương mại. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Ngọc Cường, ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về pháp luậy về hợp đồng trong thương mại, thương mại dịch vụ, pháp luật về cạnh tranh, phá sản, giải quyết tranh chấp thương mại. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Trung Kiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Ngọc Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng, Ngọc Ba |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 22000.00 | 343.597 G3489T | 000012220 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 22000.00 | 343.597 G3489T | 000012221 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 22000.00 | 343.597 G3489T | 000005387 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 22000.00 | 343.597 G3489T | 000005388 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |