Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / (Record no. 1050)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01123nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15003 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.7 |
Item number | G3489T |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Khoa kế toán - kiểm toán |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / |
Statement of responsibility, etc. | Khoa kế toán - kiểm toán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: ĐH Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đối tượng và các phương pháp phân tích hoạt động kinh doanh. Phân tích kết quả và tình hình sản xuất trong các doanh nghiệp công nghiệp. Phân tích tình hình sử dụng, chi phí kinh doanh, tình hình tiêu thụ và lợi nhuận. Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh trong một số loại hình kinh doanh khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 338.7 G3489T | 000002769 | 20/01/2025 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 2 | 30/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 338.7 G3489T | 000002770 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 338.7 G3489T | 000002768 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 338.7 G3489T | 000002123 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |