Giáo trình kinh tế học vi mô : (Record no. 1047)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01108nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14997 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | P491M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế học vi mô : |
Remainder of title | Dùng trong các trường TCCN khối kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Minh, Trần Thị Hồng Việt |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về kinh tế học vi mô. Trình bày những kiến thức cơ bản về cung - cầu, co dãn của cầu, lý thuyết tiêu dùng, các vấn đề về sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh và độc quyền, vấn đề thị trường và vai trò điều tiết của chính phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học vi mô |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hồng Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 19000.00 | 338.5 P491M | 000003644 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 19000.00 | 1 | 338.5 P491M | 000003643 | 12/07/2024 | 09/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 19000.00 | 1 | 338.5 P491M | 000005344 | 09/08/2024 | 01/12/2022 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 19000.00 | 1 | 338.5 P491M | 000005345 | 09/08/2024 | 01/12/2022 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |