Giáo trình kinh tế học vi mô : (Record no. 1046)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14996 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đại Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế học vi mô : |
Remainder of title | Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đại Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kinh tế học và những vấn đề cơ bản của kinh tế học. Thị trường, cầu và cung. Lý thuyết về tiêu dùng và sản xuất. Cấu trúc thị trường. Thị trường yếu tố sản xuất - lao động, vốn và đất đai. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học vi mô |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28000.00 | 1 | 338.5 N4994T | 000003640 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 23/11/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 28000.00 | 338.5 N4994T | 000003639 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28000.00 | 1 | 338.5 N4994T | 000005397 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | 01/12/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28000.00 | 1 | 338.5 N4994T | 000005398 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | 01/12/2022 |