Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng / (Record no. 1044)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01144nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14993 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 90.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.402 |
Item number | P492N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Công Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Công Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 655 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những vấn đề chung của thống kê đầu tư và xây dựng. Hệ thống chỉ tiêu thống kê và phân tích thống kê hoạt động đầu tư, thống kê thiết kế dự toán trong xây dựng, thống kê sản xuất, lao động, tư liệu sản xuất và tiến bộ kỹ thuật trong xây dựng, thống kê tài chính doanh nghiệp xây lắp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư và xây dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.402 P492N | 000003513 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.402 P492N | 000003514 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.402 P492N | 000005019 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.402 P492N | 000005020 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |