Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 1036)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01217nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14975 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | G3489T |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | Dùng trong các trường đại học và cao đẳng / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích và làm rõ nguồn gốc, quá trình hình thành, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh;tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội, con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về Đảng Cộng sản Việt Nam, đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, về dân chủ, văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20500.00 | 7 | 335.4346 G3489T | 000019193 | 18/03/2025 | 28/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20500.00 | 4 | 335.4346 G3489T | 000019194 | 11/03/2025 | 25/02/2025 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |