Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần thương mại dịch vụ tràng thi / (Record no. 103)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00760nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11742 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191122s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần thương mại dịch vụ tràng thi / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Thương; Nguyễn Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 84 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cổ phần thương mại và dịch vụ Tràng Thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 V97T | 000003905 | 12/03/2024 | 13/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |