Giáo trình kinh tế đầu tư / (Record no. 1027)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14942
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6
Item number N4994N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế đầu tư /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bạch Nguyệt ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kt Quốc Dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về môn học kinh tế đầu tư: đầu tư phát triển, nguồn vốn đầu tư, quản lý và kế hoạch hóa đầu tư, kết quả và hiệu quả của đầu tư phát triển, lập dự án đầu tư phát triển, thẩm định dự án đầu tư, đấu thầu và quan hệ quốc tế trong đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế đầu tư
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tứ, Quang Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bạch Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   332.6 N4994N 000003612 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 50000.00   332.6 N4994N 000006230 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình