Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / (Record no. 1007)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01202nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14907 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250322112241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.15 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Qúy Tình ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của môn lịch sử các học thuyết kinh tế. Những tư tưởng kinh tế cơ bản của thời kỳ nô lệ và phong kiến. Các học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông, các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển,.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học thuyết kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Quý Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Hồng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hậu Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Vinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000002235 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000002357 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000002358 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000004610 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000004611 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000004892 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000004893 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 35000.00 | 330.15 G3489T | 000006295 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình |